0101550200 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AVS
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI AVS | |
---|---|
Tên quốc tế | AVS MANUFACTURING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AVS M&T., JSC |
Mã số thuế | 0101550200 |
Địa chỉ | Số nhà 4, ngõ 201, đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN CHÂU Ngoài ra PHẠM VĂN CHÂU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437368618 |
Ngày hoạt động | 2004-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0101550200 lần cuối vào 2024-01-16 07:09:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất dụng cụ, thiết bị thể thao; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn; - Bán buôn đồ uống có cồn (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ, thiết bị thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sắt, thép, xi măng, gạch, cát, đá... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá bàn billard, bán sản phẩm từ gỗ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, nhà xưởng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. - Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị trong ngành điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Đào tạo vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (ca nhạc, trò chơi có thưởng, trò chơi billard) (trừ dịch vụ Nhà nước cấm); |