0101542947 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI CONSTRUCTION CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOCO .,JSC |
Mã số thuế | 0101542947 |
Địa chỉ | Lầu 7, Tòa nhà Silver Sea Tower, số 47 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HOÀNG TRUNG |
Điện thoại | 0913283262 |
Ngày hoạt động | 2004-09-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101542947 lần cuối vào 2024-02-29 16:31:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khát |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy, hải sản, nhựa, bao bì các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, hàng trang trí nội, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, lắp đặt thiết bị cơ khí chính xác, kết cấu thép, thiết bị chịu áp lực, máy xây dựng, máy phát điện, máy cơ khí, xe ô tô các loại và phụ tùng thay thế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán nhựa, bao bì các loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Quản lý dự án; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát, giám sát thi công, tư vấn thẩm định, tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng và cấp thoát nước; - Tư vấn thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn thiết kế quy hoạch mạng lưới giao thông đường bộ, thiết kế cầu, đường bộ; - Tư vấn thiết kế quy hoạch tổng thể lưu vực sông, hệ thống thủy lợi, thiết kế thủy văn; - Tư vấn thiết kế cấp thoát nước: đối với công trình cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, xử lý chất thải rắn, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị; - Tư vấn thiết kế giao thông đường bộ; - Tư vấn thiết kế tổng mặt bằng, thiết kế kết cấu: đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Khảo sát xây dựng; - Tổ chức thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Thi công xây dựng công trình; - Hoạt động xây dựng của nhà thầu nước ngoài; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Kinh doanh dịch vụ tư vấn lập quy hoạch đô thị do tổ chức, cá nhân nước ngoài thực hiện; - Kinh doanh sản phẩm amiang trắng thuộc nhóm Serpentine; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Tư vấn thẩm tra thiết kế các công trình; - Đo đạc và vẽ bản đồ địa hình và địa chính; - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp quy mô cấp điện áp từ 220kV trở xuống; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình năng lượng tái tạo; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình điện cấp I, nhóm A; - Thiết kế, thẩm tra, giám sát công trình năng lượng: Nhà máy nhiệt điện, công trình thủy điện, nhà máy điện gió, nhà máy điện mặt trời, nhà máy điện rác, nhà máy điện sinh khối, đường dây điện và trạm biến áp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thực hiện các phép thử của phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ đa dạng phục vụ khách hàng tiêu dung. Gồm những hoạt động có kỹ năng chuyên môn, khoa học và công nghệ như sau: + Dịch thuật. + Hoạt động phiên dịch; + Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; + Hoạt động mội giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; + Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); + Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức…); + Tư vấn về nông học; + Tư vấn về công nghệ khác; + Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trức, kỹ thuật và quản lý. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ thương mại |