0101537471 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET CONNECTION EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET CONNECTION EX-IM CO., LTD |
Mã số thuế | 0101537471 |
Địa chỉ | Số 38 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG LOAN ( sinh năm 1975 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN HỒNG LOAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02437475016 |
Ngày hoạt động | 2004-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101537471 lần cuối vào 2024-01-15 05:50:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, bảo quản ra quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bơ sữa và các sản phẩm từ bơ sữa Sản xuất lương thực, thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải, sản phẩm dệt may |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre nứa, rơm rạ và các vật liệu tết, bện ( trù các loại gỗ Nhà nước cấm ) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất ( trừ hóa chất Nhà nước cấm ) và các sản phẩm từ hóa chất ( trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người ) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản Sản xuất phụ liệu, hương liệu cho sản xuất công nghiệp và chế biến thực phẩm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép, các sản phẩm về thép |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ điện, điện tử, thiết bị viễn thông |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành công nghiệp |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ô tô |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng ô tô |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe máy, phụ tùng xe máy |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh các xuất bản phẩm được phép lưu hành Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chăn nuôi thủy sản Buôn bán thức ăn gia súc, gia cầm Buôn bán hàng nông, lâm, hải sản, động vật sống ( trừ các lâm sản, động vật Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh đồ ăn Buôn bán bột Buôn bán bơ sữa và các sản phẩm từ bơ sữa Mua bán rau quả, thủy sản Buôn bán lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán đồ uống (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh quần áo trẻ em, người lớn Buôn bán vải, sản phẩm dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán mỹ phẩm, đồ gia dụng Buôn bán đồ điện, điện tử |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế Buôn bán máy móc công nghiệp, trang thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán thép, các sản phẩm về thép Buôn bán các sản phẩm từ gỗ, tre nứa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh nôi, cũi, xe đẩy và các thiết bị, vật dụng cho trẻ em và bà bầu Buôn bán hóa chất ( trừ hóa chất Nhà nước cấm ) và các sản phẩm từ hóa chất ( trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người ) Buôn bán các sản phẩm từ rơm, rạ và các vật liệu tết, bện Mua bán phụ liệu, hương liệu cho sản xuất công nghiệp và chế biến thực phẩm |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán đồ thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý kinh doanh, tư vấn thành lập công ty (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành và các dịch vụ du lịch khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu nôi, cũi, xe đẩy và các thiết bị, vật dụng cho trẻ em và bà bầu Xuất nhập khẩu đồ ăn Xuất nhập khẩu quần áo trẻ em, người lớn Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vườn trại giải trí, khu du lịch sinh thái ( không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |