0101535756 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỒNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỒNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HA DEVELOPMENT TRADING AND INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HATACO., JSC |
Mã số thuế | 0101535756 |
Địa chỉ | Số 104, phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGỌC THÀNH Ngoài ra BÙI NGỌC THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 37151161 |
Ngày hoạt động | 2004-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0101535756 lần cuối vào 2024-01-21 11:41:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN V&L HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Chế biến các sản phẩm nông, lâm, ngư nghiệp; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chỉ gồm có các ngành nghề sau: chế tác kim loại màu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xử lý các chất thải rắn, lỏng, chất thải công nghiệp và các dịch vụ khác làm sạch môi trường; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Thi công hồ chứa nước, đê đập - Xây dựng đường dây và trạm biến áp dưới 35KV; - Thi công san lấp mặt bằng, xây dựng khu tái định cư; - Thi công xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, bưu điện, sân bay, bến cảng, công trình dân dụng, công nghiệp, khu công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, nông nghiệp, lâm nghiệp, cấp thoát nước, công trình văn hóa thể thao; - Đầu tư, xây dựng, khai thác các dự án: nông, lâm, ngư nghiệp, nhà máy giấy, bột giấy; công trình cấp thoát nước, nhà máy xử lý chất thải, khai thác khoáng sản; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thi công san lấp mặt bằng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: xử lý giữ ổn định chống thấm, chống mối đê đập và các công trình xây dựng thủy lợi, giao thông, công nghiệp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Môi giới thương mại, xây dựng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Bán buôn vải - Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán máy móc, vật tư, dây chuyền, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành nông nghiệp thủy lợi; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua bán kim loại màu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: buôn bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Vận tải hàng hóa, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Dịch vu tư vấn đầu tư; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Tư vấn thẩm định đối với: thiết kế các công trình thuỷ lợi, thiết kế cấp thoát nước, công trình xử lý chất thải rắn, mạng lưới nước khu đô thị, thiết kế các công trình cảng đường thuỷ, thiết kế công trình giao thông (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề); - Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước: đối với công trình cấp thoát nước, công trình xử lý chất thải rắn; - Thiết kế công trình giao thông; thiết kế khảo sát trắc địa ảnh công trình; - Thiết kế các công trình cảng, đường thuỷ; - Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước: đối với công trình xử lý chất thải rắn, mạng lưới nước khu đô thị; - Thiết kế các công trình thuỷ nông; |
7310 | Quảng cáo |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |