0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sửa chữa, gia công, chế tác vàng trang sức, bạc, đá quý; |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh bán lẻ xăng dầu, khí đốt hóa lỏng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm; |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát; |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh vải giả da, vải bạt, vải sợi may mặc; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn hóa phẩm; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, điện thoại, thiết bị viễn thông; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng điện máy; Mua bán các thiết bị điện tử, điện lạnh; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị phụ tùng; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, bạc, đá quý; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng bách hóa, nguyên phụ liệu sản xuất thuốc lá, hàng tiêu dùng, vật tư bảo hộ lao động, kim khí, vật tư nông nghiệp, lương thực, nông sản, vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh kho, bất động sản, nhà ở; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế; |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |