0101527498 - CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM NETWORKS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINANETWORKS .,JSC |
Mã số thuế | 0101527498 |
Địa chỉ | Tầng 2 nhà số 2 ngách 102/30 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÌNH LONG ( sinh năm 1980 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0462699699 098787338 |
Ngày hoạt động | 2004-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101527498 lần cuối vào 2024-06-19 18:36:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng ngành xây dựng, viễn thông, tin học, đo lường, điều khiển, tự động hóa, y tế, văn phòng, điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị mạng; - Sản xuất thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị chống đột nhập; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; - Thi công các công trình xây lắp dân dụng, công nghiệp, giao thông; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện: ăng ten, hệ thống báo động, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống báo cháy; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn giày dép; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng ngành xây dựng, viễn thông, tin học, đo lường, điều khiển, tự động hóa, y tế, văn phòng, điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị mạng; - mua bán thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị chống đột nhập; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất và phụ gia (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán điện thoại, thẻ card điện thoại, Internet; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - mua bán vật liệu xây dựng; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất phần mềm; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: dịch vụ Internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: dịch vụ và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ thông tin: hoạt động dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan, cung cấp các công cụ tìm kiếm; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đầu tư; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Dịch vụ kiểm định chất lượng công trình ( Chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình ( Không bao gồm: thiết kế công trình và chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); ); - Quản lý dự án đầu tư xây dựng ( Không bao gồm: kinh doanh bất động sản, tư vấn luật, tư vấn tài chính, hoạt động của văn phòng luật sư và công ty luật); - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện); - Giám sát thi công xây dựng: loại công trình: dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghệ và thiết bị công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế mạng; - Thiết kế điện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Thiết kế hệ thống mạng thông tin- liên lạc công trình xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Dạy nghề tin học, ngoại ngữ, công nghệ thông tin; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị liên lạc: điện thoại cố định, điện thoại di động, modem thiết bị truyền dẫn, thiết bị thông tin liên lạc; |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |