0101515573-008 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN PHÁT - C.S.T
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN AN PHÁT - C.S.T | |
---|---|
Mã số thuế | 0101515573-008 |
Địa chỉ | Số 21 phố Tô Ngọc Vân, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH TÙNG |
Điện thoại | 04665233088 |
Ngày hoạt động | 2012-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101515573-008 lần cuối vào 2024-01-01 21:45:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh; |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh); |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến và xuất nhập khẩu gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Kinh doanh, khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất và gỗ xẻ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì, chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Phục hồi lại các di tích và các công trình lịch sử; - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; - Xây dựng công trình công nghiệp, khu đô thị mới, khu dịch vụ giải trí (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình thủy |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng; - San lấp mặt bằng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ cung cấp, lắp đặt thiết bị chiếu sáng, điện lạnh, điện tử, dân dụng, công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng - Mua bán, lắp đặt, bảo trì thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bán lẻ rượu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh điện tử dân dụng, máy tính văn phòng, phần mềm tin học; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh thiết bị phục vụ ngành dược và nông sản; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị năng lượng sạch (năng lượng mặt trời, năng lượng gió); - Kinh doanh trang thiết bị nội thất bệnh viện; - Sản xuất, buôn bán hàng dệt may; - Kinh doanh thiết bị khoa học công nghiệp, thiết bị y tế, nông, lâm ngư nghiệp, thủy sản; - Kinh doanh máy móc, trang thiết bị ngành dệt may; - Kinh doanh vận tải ô tô, xe máy, thiết bị công trình; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Mua bán cát, đá, sỏi; Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su - Kinh doanh phân bón; - Kinh doanh các loại hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Kinh doanh thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn cho gia súc, gia cầm, thức ăn cho vật cảnh, bán lẻ sắt, thép; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn tài chính, tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế công trình cầu, đường bộ - Thiết kế công trình thủy điện - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng: Công trình XDGT các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực chuyên môn giám sát cầu đường - Khảo sát trắc địa công trình - Hoạt động xây dựng, loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ giống thuỷ sản; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Hoạt động duy trì cảnh quan; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |