0101507928 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TL INDECO., JSC |
Mã số thuế | 0101507928 |
Địa chỉ | Thôn Hậu Dưỡng, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN ANH |
Điện thoại | 02439518008 |
Ngày hoạt động | 2004-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101507928 lần cuối vào 2024-01-08 08:14:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - Trồng, cải tạo rừng; |
0220 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt - Khai thác quặng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Khai thác, tận thu vật liệu xây dựng; - Khai thác, tận thu, chế biến đá; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Khai thác khoáng sản (trừ các loại Nhà nước cấm); |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - Chế biến hàng nông sản; |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột - Sản xuất hàng nông sản; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - Sản xuất, chế biến hàng lâm sản; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng - Sản xuất đồ gỗ công nghiệp mỹ nghệ; |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chế biến vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Dịch vụ bảo trì, bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm do Công ty cung cấp; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Dịch vụ kỹ thuật, lắp đặt các sản phẩm do Công ty cung cấp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Trừ loại nhà nước cấm) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ loại nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Trừ loại nhà nước cấm) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Trừ loại nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại - Tái chế cao su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới ; - Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô mới như làm ống, lọ hoa, bảng màu và những thứ tương tự ; - Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền) rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: + Nhà cho một hộ gia đình; + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà dành cho sản xuất công nghiệp; + Lắp ghép nhà khung thép; + Bệnh viện, trường học các khu văn phòng; + Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn; + Kho hàng; + Gara bao gồm cả gara ngầm; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, cầu cống, công trình vui chơi, giải trí, xây dựng công trình điện từ 35KV trở xuống; (Doanh nghiệp chỉ hoạt động xây dựng khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Sửa chữa, bảo trì, tôn tạo các công trình giao thông; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản ; Bán buôn hoa và cây - Buôn bán hàng nông lâm sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán các mặt hàng kim khí, văn phòng phẩm; - Kinh doanh mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Buôn bán thiết bị điện tử, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điện lạnh, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị môi trường, thiết bị văn phòng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán đá thiên nhiên Mua bán vật liệu xây dựng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá thiên nhiên, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa và cây trong các cửa hàng chuyên doanh - Buôn bán, ký gửi đồ gỗ công nghiệp mỹ nghệ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: + Vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; + Vận tải khách bằng taxi, xe buýt; + Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: + Vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Dịch vụ thu phí cầu, đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Dịch vụ tư vấn, quản lý và quảng cáo bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn giá đất và sàn giao dịch bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Dịch vụ tư vấn điều hành quản lý dự án; - Dịch vụ tư vấn thực hiện dự án; - Dịch vụ tư vấn chuẩn bị dự án; - Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Cho thuê phương tiện vận tải; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |