0101502863 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THUẬN AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP THUẬN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN AN GENERAL SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN AN GST CO., LTD |
Mã số thuế | 0101502863 |
Địa chỉ | 26 Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ĐỊNH ( sinh năm 1983 - Bắc Ninh) |
Điện thoại | 02437197994 |
Ngày hoạt động | 2004-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0101502863 lần cuối vào 2024-01-18 18:32:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Sản xuất giống cây chè, cây ăn quả, cây công nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến chè, hàng nông sản, thực phẩm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị an toàn; Sản xuất găng tay; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong công nghiệp, dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cung cấp Gas và dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng các công trình gas trong dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy các loại |
46101 | Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hàng nông sản, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn các loại chè, hoa quả - Thu mua chè, hàng nông sản thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị chuyên dùng để sản xuất và chế biến chè; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn thiết bị, linh kiện, vật tư ngành cơ khí trong dân dụng và công nghiệp - Bán buôn thiết bị, linh kiện, vật tư phục vụ cho lắp đặt hệ thống gas trong dân dụng và công nghiệp - Bán buôn thiết bị, linh kiện, vật tư về điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm phục vụ ngành quảng cáo |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình; Kính đeo mắt (trừ kính thuốc) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |