0101501098 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN VIỆT MỸ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN VIỆT MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW VIETNAM AMERICAN INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETNAM AMERICAN CO., LTD |
Mã số thuế | 0101501098 |
Địa chỉ | thôn Cổ Điển B, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ LIÊN |
Điện thoại | 6282356 |
Ngày hoạt động | 2004-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101501098 lần cuối vào 2024-01-18 18:38:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất, in bao bì; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, buôn bán hàng gia dụng, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, buôn bán các loại máy, máy công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sản xuất, buôn bán ô tô, phụ tùng ô tô, xe máy các loại; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán mỹ phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Kinh doanh máy lọc nước; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản); |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận tải, giao nhận và đại lý vận tải; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (không bao gồm thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; |