0101493979 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 135
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 135 | |
---|---|
Tên quốc tế | 135 CONSTRUCTION INVESTMENT PROJECT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CIP 135 .,JSC |
Mã số thuế | 0101493979 |
Địa chỉ | Tổ Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
Người đại diện | Lương Văn Quang ( sinh năm 1961 - Hà Nội) |
Điện thoại | 6440233 |
Ngày hoạt động | 2004-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101493979 lần cuối vào 2024-04-12 08:03:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất nhựa đường, nhũ tương và các sản phẩm từ nhựa đường, |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật tư, vật liệu ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bêtông nhựa asphalt |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; - Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; - Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện khác; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khai thác mỏ, xây dựng và khí đốt; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Khoan giếng, khai thác nước ngầm và xây dựng các công trình xử lý nước sạch, lắp đặt đường ống dẫn nước; - Thi công các công trình xây dựng bằng máy; Xây dựng, lắp đặt đường dây tải điện và trạm điện đến 35KV; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét cống rãnh, xử lý môi trường; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng; - Buôn bán các sản phẩm cơ khí; - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm cơ khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán nhựa đường, nhũ tương và các sản phẩm từ nhựa đường, - Buôn bán vật tư, vật liệu ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý gara ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị, vật tư, vật liệu ngành xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |