0101483226 - CÔNG TY CỔ PHẦN ATT CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN ATT CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | ATT INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ATTI.,JSC |
Mã số thuế | 0101483226 |
Địa chỉ | Số 6 ngách 11 ngõ 5 đường Trần Thái Tông, Tổ 10, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÀO VINH ( sinh năm 1977 - Hà Tĩnh) Ngoài ra NGUYỄN ĐÀO VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2004-04-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101483226 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, kinh doanh cát, đá xây dựng; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm điện, điện tử, tin học, tự động hóa, đo lường, máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công, nông nghiệp và xây dựng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu hạ tầng dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp. Xây dựng cầu, đường, đê, kè, cầu cảng, san lấp mặt bằng; Xây dựng các công trình giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp, dân dụng, trạm bơm, đường ống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp; Tư vấn và xây lắp đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các linh kiện điện, điện tử, tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông; Mua bán các linh kiện, máy móc trang thiết bị dụng cụ y tế, dụng cụ đo lường, tự động hóa, máy móc, thiết bị xây dựng, công, nông nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, xuất bản và cung cấp các sản phẩm phần mềm; Tư vấn và triển khai tích hợp các giải pháp tự động hóa, thu nhập dữ liệu diện rộng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, phần mềm ứng dụng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |