0101452179 - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU CÔNG NGHỆ BÁCH KHOA | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH KHOA MATERIALS TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VCB CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101452179 |
Địa chỉ | Khu Bãi Đá, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN TIẾN Ngoài ra TRỊNH VĂN TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8619295 |
Ngày hoạt động | 2004-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0101452179 lần cuối vào 2024-01-22 00:57:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; - Sản xuất giấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất, pha chế hóa chất; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (loại Nhà nước cho phép) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá chi tiết: sản xuất đá ốp lát |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Tái chế kim khí, kim loại màu (loại Nhà nước cho phép) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế tạo máy công cụ; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (loại Nhà nước cho phép) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hóa chất; Mua bán vật tư, hóa chất phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp (trừ các loại hóa chất nhà nước cấm); Buôn bánhàng mỹ nghệ về đá; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực hóa chất; |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, hàng mỹ nghệ, vật tư kỹ thuật trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng; |