0101435825 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT ĐỨC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET DUC INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET DUC CO ., LTD |
Mã số thuế | 0101435825 |
Địa chỉ | 18 Thọ Xương, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG CỬ |
Điện thoại | 02462510001 |
Ngày hoạt động | 2003-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Cập nhật mã số thuế 0101435825 lần cuối vào 2024-01-13 04:00:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: - Khai thác và chế biến gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh; - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu chịu lửa, vật liệu bảo ôn; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây lắp các đường dây điện và trạm biến áp; - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá ô tô và xe có động cơ khác.) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng.) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật tư, máy móc, linh kiện ngành công nghiệp, nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y), giao thông vận tải, điện, điện tử, dầu khí và sản phẩm dầu khí, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm), vật liệu xây dựng (trừ sắt, thép, xi măng, clinke), hàng dệt may, văn phòng phẩm, viễn thông, tự động hoá; kinh doanh vật liệu chịu lửa, vật liệu bảo ôn; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đa phương thức; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2014) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: Hoạt động của các bến bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: - Đại lý bảo hiểm; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự toán, tổng dự toán chi phí xây dựng các công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực lắp đặt hệ thống điện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước - MTN; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp - Phiên dịch và biên dịch; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Dịch vụ lao động và giới thiệu việc làm trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : - Điều hành tua du lịch - Lữ hành nội địa, quốc tế (không bao gồm dịch vụ out bound); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng: máy móc, thiết bị, linh kiện ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, điện, điện tử, dầu khí, hoá chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm), vật liệu xây dựng (trừ sắt, thép, xi măng, clinke), vật liệu chịu lửa, vật liệu bảo ôn, hàng dệt may, văn phòng phẩm, viễn thông, tự động hoá; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành sản phẩm Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học, và đào tạo; |