0101434028 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT THỤ
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT THỤ | |
---|---|
Tên quốc tế | THIET THU TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIET THU CO., LTD |
Mã số thuế | 0101434028 |
Địa chỉ | Số 46 Tập thể Thủy Sản, phố Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thảo |
Điện thoại | 7846268 0983560335 |
Ngày hoạt động | 2003-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101434028 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chỉ bao gồm: Sản xuất và lắp dựng kết cấu thép. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ bao gồm: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chỉ bao gồm: Cung cấp lắp đặt hệ thống điều hòa thông gió. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ bao gồm: Cung cấp lắp đặt trang thiết bị nội ngoại thất công trình; Cung cấp lắp đặt hệ thống thang máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ bao gồm: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài), đầu tư, xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Kinh doanh thiết bị máy móc công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Thu mua giấy phế liệu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Tư vấn đầu tư, doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ bao gồm: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ bao gồm: Kinh doanh dịch vụ bất động sản (dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ đấu giá bất độn sản, dịch vụ quảng cáo bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản). (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật và được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: Tư vấn xử lý các dự án về môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chỉ bao gồm: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |