0101433909 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG MINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | truong minh trading and investment Company limited |
Tên viết tắt | truong minh trainco Co ., ltd |
Mã số thuế | 0101433909 |
Địa chỉ | Phòng 213, tập thể Viện Công Nghệ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG HUY |
Điện thoại | 0904198888/098229144 |
Ngày hoạt động | 2003-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101433909 lần cuối vào 2024-01-15 05:48:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, điện công nghiệp |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất thiết bị tin học |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy văn phòng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát và đồ uống các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm; Buôn bán gas, bếp ga, bình ga và thiết bị phụ tùng thay thế; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Mua bán thiết bị, linh kiện điện, điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Mua bán thiết bị điện lạnh, điện gia dụng, điện công nghiệp, thiết bị máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải khách du lịch; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách bằng xe buýt; Vận tải khách theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác - Chi tiết: Cho thuế đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng, đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo ... |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa; Lữ hành quốc tế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa - Chi tiết: Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh đường xá. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - Chi tiết: Kinh doanh xoa bóp (message, tẩm quất) (không bao gồm chân cứu, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |