0101391977 - CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI TÂN HẢI VÂN
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI TÂN HẢI VÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HAI VAN TRADING AND ERECTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN HAI VAN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101391977 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI TUỆ Ngoài ra NGUYỄN HẢI TUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438390544 |
Ngày hoạt động | 2003-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101391977 lần cuối vào 2024-01-13 20:01:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn và vec ni, men, sơn mài; Sản xuất chất nhuộm và chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu; Sản xuất men tráng trên sản phẩm thủy tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự; Sản xuất sơn ma tít; Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec ni; Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vec ni. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa;Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum;Sản xuất đá nhân tạo; Sản xuất băng keo; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất clanh ke và xi măng cứng trong nước, bao gồm xi măng pooc lăng, xi măng alumin, xi măng xỉ và xi măng supe phốt phát; tấm thạch cao guproc habito ; Sản xuất thạch cao, bột thạch cao, bột bả, vôi nhanh, vôi tôi, vôi ngâm trong nước; Sản xuất dolomit can xi; Sản xuất vữa từ thạch cao hoặc sun phát can xi, sản xuất tấm thạch cao chống ẩm phù điêu, pào chỉ thạc cao; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh, phù điêu, pào, chỉ; Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự như: Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ; Sản xuất tấm thạch cao guproc habito; Sản xuất các sản phẩm từ thạch cao; sản xuất tấm thạch cao an toàn, thạch cao cách âm, thạch cao uốn cong, thạch cao tiêu chuẩn, thạch cao chịu ẩm Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, phù điêu, pào, chỉ, tượng từ thạch cao, bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất vữa bột; bột thạch cao, bột bả; Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô, thạch cao. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo, mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng... Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô; Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm; Sản xuất các sản phẩm từ khoáng khác như: Mica và các sản phẩm từ mica, than bùn, than chì (không phải sản phẩm điện); Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát, xỉ than; Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon (trừ các thiết bị điện). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo, khung xương, khung xương thạch cao, khung xương trần chìm,thanh, ...); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); Sản xuất khu xương kim loại dùng lắp ghép trần, tường, vách thạch cao; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại; khung xương dùng trong việc lắp ghép. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất. gia công các sản phẩm cơ khí dân dụng và công nghiệp; Mạ, đánh bóng kim loại... Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; Nhuộm màu, chạm, in kim loại;Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài... Mài, đánh bóng kim loại; Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: Dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... Sản xuất khu xương kim loại dùng lắp ghép trần tường, vách thạch cao; Sản xuất đinh hoặc ghim; Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; Sản xuất các sản phẩm đinh vít; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nội thất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm cơ khí dân dụng và công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí dân dụng và công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); Lò sưởi, tháp làm lạnh; Hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí; Thiết bị khí đốt (gas); Đường ống dẫn hơi nước; Hệ thống phun nước chữa cháy; Hệ thống phun nước tưới cây; Lắp đặt hệ thống ống dẫn. Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhôm kính |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác,Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, Lắp đặt thiết bị nội thất, Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: (Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa,Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến...Giấy dán tường, Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, Sơn các kết cấu công trình dân dụng, Lắp gương, kính,Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, Các công việc hoàn thiện nhà khác, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định của Luật đấu giá tài sản) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu nhựa, vật liệu xây dựng - Buôn bán khung nhôm kính; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn kính xây dựng, tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; đá nhân tạo vật liệu lấy sáng bằng nhựa hoặc linoleum; tấm lợp polycarbonate; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, trần thạch cao hóa chất chống thấm; Buôn bán khung nhôm kính, Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; Bán buôn đồ ngũ kim ; Bán buôn vách tấm thạch cao; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm cơ khí dân dụng và công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Môi giới thương mại Hoạt động thương mại điện tử (website thương mại điện tử bán hàng qua mạng internet, qua mạng viễn thông di đông) |