0101385564 - CÔNG TY TNHH NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ ĐẠI DƯƠNG
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ ĐẠI DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | OCEAN FURNITURE AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OCEAN FNE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101385564 |
Địa chỉ | Số 99 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Xuân Đại |
Điện thoại | 02437648886 |
Ngày hoạt động | 2003-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101385564 lần cuối vào 2024-06-19 21:03:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, vật tư ngành nước; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị thí nghiệm, trang thiết bị, khí sạch trong lĩnh vực y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị thí nghiệm, trang thiết bị, khí sạch trong lĩnh vực thủy sản; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thi công nền móng công trình, hạ tầng kỹ thuật; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị, vật tư ngành nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Tư vấn, thi công, lắp đặt, bảo trì thiết bị tập luyện, thi đấu thể thao; - Lắp đặt thiết bị bảo vệ, camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Tư vấn, lắp đặt, bảo trì thang máy ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình ); - Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, thiết bị máy nổ, máy phát điện và động cơ diezen, máy thủy, thiết bị cơ khí; - Sản xuất, mua bán, lắp đặt thiết bị thí nghiệm, trang thiết bị, khí sạch trong lĩnh vực y tế, thủy sản; - Lắp đặt thiết bị thí nghiệm, trang thiết bị, khí sạch trong lĩnh vực y tế, thủy sản; - Lắp đặt điều hòa, thiết bị lạnh trong lĩnh vực công nghiệp, thiết bị xử lý bảo vệ môi trường; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: ( trừ đấu giá) - Môi giới thương mại; - Đại lý cung cấp vật tư, máy móc và dịch vụ bưu chính, viễn thông xây dựng; - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán thiết bị tập luyện, thi đấu thể thao; - Mua bán đồ gỗ; - Kinh doanh các sản phẩm cơ khí tiêu dùng; - Kinh doanh thiết bị và máy văn phòng, thiết bị trường học, văn phòng phẩm; - Kinh doanh đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, tin học; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt thiết bị bảo vệ, camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Mua bán thiết bị máy nổ, máy phát điện và động cơ diezen, máy thủy, thiết bị cơ khí; - Mua bán thiết bị thang máy; - Mua bán thiết bị thí nghiệm, trang thiết bị, khí sạch trong lĩnh vực y tế, thủy sản; - Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, giao thông, xây dựng; - Mua bán thiết bị lạnh trong lĩnh vực công nghiệp, thiết bị xử lý môi trường |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh vật liệu, đồ dùng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ trông giữ phương tiện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế mặt bằng quy hoạch xây dựng. - Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |