0101368992 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOA LINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOA LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA LINH CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOA LINH CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101368992 |
Địa chỉ | Tập thể Công ty Vật tư và Thiết bị Xây dựng Giao thông II, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ THANH MINH |
Điện thoại | 38617144 |
Ngày hoạt động | 2003-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0101368992 lần cuối vào 2024-01-13 21:30:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chỉ gồm có: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KV; Xây dựng công nghiệp, dân dụng, công trình giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có: Thi công san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chỉ gồm có: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có: Nhà hàng, quán ăn hàng ăn uống (không bao gồm quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Tư vấn xây dựng (không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: Cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch Chỉ gồm có: Hoạt động của các đại lý du lịch (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ gồm có: Kinh doanh tua du lịch (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Dịch vụ thể thao, vui chơi giải trí: sân tennis, sân golf, bóng bàn, bi a, cầu lông, bể bơi và các dịch vụ vui chơi giải trí khác (không bao gồm các hoạt động vui chơi có thưởng trừ các dịch vụ nhà nước cấm) Dịch vụ thể thao, vui chơi giải trí: sân tennis, sân golf, bóng bàn, bi a, cầu lông, bể bơi và các dịch vụ vui chơi giải trí khác (không bao gồm các hoạt động vui chơi có thưởng và trừ các hoạt động nhà nước cấm) |