0101365423 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI MEDICAL PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI MEDICAL ., JSC |
Mã số thuế | 0101365423 |
Địa chỉ | Số nhà A8, lô 18, KĐTM Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG ANH QUYÊN Ngoài ra LƯƠNG ANH QUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02436404158 |
Ngày hoạt động | 2003-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101365423 lần cuối vào 2024-01-12 20:36:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì hàng hoá các loại; |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì, nhãn hàng hoá, catalogue |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, linh kiện phục vụ ngành: điện, điện tử, điện lạnh, máy tính, bưu chính viễn thông; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm công ty kinh doanh; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải và rác thải trong lĩnh vực công nghiệp và y tế; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị , vật tư ngành in; Buôn bán trang thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán bao bì hàng hoá các loại; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế, môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |