0101362214 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIA TUỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIA TUỆ | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA TUE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GIA TUE.,JSC |
Mã số thuế | 0101362214 |
Địa chỉ | GIATUE House, số 55, phố Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH HOÀNG Ngoài ra TRẦN MINH HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 39263500/01/02/03 |
Ngày hoạt động | 2006-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101362214 lần cuối vào 2024-01-15 09:17:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SÁNG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Nuôi trồng nông lâm; |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản; |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, Dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6321 | Hoạt động thông tấn |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại; dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh phát triển nhà ở; - Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng vùng, chung, chi tiết, khu đô thị và nông thôn; - Thiết kế san nền, cấp thoát nước, đường nội bộ đối với công trình xây dựng; - Thiết kế cơ - điện các công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp I; - Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội - ngoại thất: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); - Kiểm định chất lượng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, nông - lâm - ngư nghiệp, xử lý nước thải và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới đầu tư, phân tích, đánh giá dự án đầu tư; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình, địa chính các loại tỷ lệ phục vụ công tác quy hoạch, công tác xây dựng, giao thông, thủy lợi và điện lực; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính cơ sở các tỷ lệ; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/2.000 đến 1/5.000; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/50.000 đến 1/10.000; - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |