0101356073 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐA NGÀNH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐA NGÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | UNIVERSAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNITECH CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101356073 |
Địa chỉ | Lô A2CN3, Cụm Công Nghiệp Từ Liêm, phố Thanh Lâm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Điện thoại | 024 3557 2682 |
Ngày hoạt động | 2003-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101356073 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo thiết bị, dụng cụ gia công cơ khí, |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Chế tạo thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính và thiết bị ngoại vi); |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Chế tạo thiết bị nâng chuyển, thiết bị nhiệt, năng lượng, thiết bị dầu khí, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), giao thông vận tải, đo lường kiểm tra; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Chế tạo thiết bị điện |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Chế tạo thiết bị y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính và thiết bị ngoại vi); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Cung cấp vật tư, thiết bị kỹ thuật điện cao hạ thế, đường dây trạm và nguồn; - Cung cấp các loại vật tư, vật liệu cho sản xuất công nghiệp; - Buôn bán thiết bị nâng chuyển, thiết bị nhiệt, thiết bị điện, năng lượng, thiết bị dầu khí, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), giao thông vận tải, đo lường kiểm tra; Thiết bị y tế; Thiết bị viễn thông và các thiết bị khác; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của công ty luật, văn phòng luật sư); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ môi giới chuyển giao công nghệ; dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ; dịch vụ xúc tiến chuyển giao công nghệ (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại thiết bị và phương tiện thi công |
8531 | Đào tạo sơ cấp (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8532 | Đào tạo trung cấp (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |