0101355753-003 - CHI NHÁNH BẮC NINH - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ
CHI NHÁNH BẮC NINH - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 0101355753-003 |
Địa chỉ | Tòa nhà Công ty vận tải Mạnh Huyền, khu dân cư đô thị thôn Hạ, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thu Trang Ngoài ra Nguyễn Thu Trang còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2010-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên Phong |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0101355753-003 lần cuối vào 2024-01-04 05:07:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÀ THƯƠNG MẠI LINH GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Chi tiết: Sản xuất và buôn bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất trong các ngành lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Chi tiết: Khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất và buôn bán hàng mây tre, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu - Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và lắp đặt các công trình điện và trạm biến thế đến 35KV; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Chi tiết: Sản xuất, buôn bán, lắp đặt, sửa chữa bảng điện, tủ điện trung thế, hạ thế; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy, phương tiện vận tải và phụ tùng thay thế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán, chế biến hàng lương thực, thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, công nghệ khai thác, tuyển, luyện và chế biến các loại khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); Sản xuất và mua bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất trong ngành lâm nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Buôn bán, sửa chữa, lắp đặt máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng, công nghệ điện, nhiệt; thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh truyền hình (không bao gồm sản xuất thiết bị thu phát sóng); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng, tấm bê tông đúc sẵn, cọc bê tông cốt thép, hệ thống cấu kiện thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán, sản xuất các thiết bị, máy móc trong lĩnh vực truyền thông; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Kinh doanh thiết bị nội, ngoại thất, các sản phẩm sắt thép, nhôm, kính; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán, chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: tư vấn bất động sản, định giá bất động sản, môi giới bất động sản, quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Dịch vụ tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo trên các phương tiện truyền thông (theo quy định của pháp luật hiện hành); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực truyền thông, công nghiệp, giao thông, xây dựng; Dịch vụ dịch thuật |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế (chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện, hội chợ, triển lãm thương mại, giới thiệu, khuếch trương sản phẩm doanh nghiệp, các chương trình ca nhạc, quảng cáo, truyền thông, thi đấu thể thao, biểu diễn nghệ thuật (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp - Chi tiết: Dạy nghề: hàn, gia công cơ khí, điện, tin học, tự động hóa, sản xuất vật liệu xây dựng (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Chi tiết: Tư vấn du học |