0101338853 - CÔNG TY TNHH MINH HƯNG
CÔNG TY TNHH MINH HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH HUNG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH HUNG CO., LTD |
Mã số thuế | 0101338853 |
Địa chỉ | Số 137, phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH MẠNH ( sinh năm 1963 - Thái Bình) Ngoài ra PHẠM ĐÌNH MẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 62618919 |
Ngày hoạt động | 2002-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0101338853 lần cuối vào 2024-01-18 17:09:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến tận thu khoáng sản; |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; - Sản xuất vật liệu xây dựng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng cơ sở; - Thi công các công trình giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước; - Thi công các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Dịch vụ nạo vét kênh mương, sông, hồ, công trình thoát nước. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ thi công san lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu, bia; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện và điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Buôn bán máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh thiết bị, vật tư, vật liệu xây dựng, đồ gỗ dân dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Kinh doanh thiết bị, vật tư, vật liệu xây dựng, đồ gỗ dân dụng, công nghiệp, nông lâm sản và thực phẩm các loại. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô theo các loại hình sau: Vận chuyển khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận chuyển khách bằng taxi, xe buýt; Vận chuyển khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh kháchnhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, trung tâm thương mại; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (Không bao gồm thiết kế công trình). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư phát triển kinh doanh nhà, hạ tầng kỹ thuật đô thị qui mô vừa và nhỏ; |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: bi-a, bowling, câu lạc bộ khiêu vũ (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |