0101338571 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIMECO
CÔNG TY CỔ PHẦN VIMECO | |
---|---|
Tên quốc tế | VIMECO JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIMECO.,JSC |
Mã số thuế | 0101338571 |
Địa chỉ | Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Đặng Văn Hiếu |
Điện thoại | 7848204 |
Ngày hoạt động | 2002-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101338571 lần cuối vào 2024-06-19 21:40:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác: cát, đá, sỏi |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất: cát, đá, sỏi, gạch ngói, kính tấm lợp, nhựa đường và các vật liệu khác dùng trong xây dựng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất: xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất kết cấu bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất vật tư |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt: xe máy, thiết bị, dây truyền công nghệ, kết cấu thép phục vụ cho các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy, thiết bị, dây truyền công nghệ, kết cấu thép phục vụ cho các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật các khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải; đường dây và trạm điện có cấp điện áp tới 220KV; thi công các hệ thống phòng cháy, chữa cháy; xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, giao thông(đường bộ, sân bay, cảng, cầu các cấp), công trình bưu điện, các công trình thủy lợi – thủy điện, đê kè, đập. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công xây lắp: san nền, xử lý nền đất yếu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh: cát, đá, sỏi, gạch ngói, xi măng, kính tấm lợp, nhựa đường và các vật liệu khác dùng trong xây dựng và trang trí nội, ngoại thất Kinh doanh kết cấu bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản ; Cho thuê văn phòng, khách sạn, nhà chung cư, |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới (Hoạt động theo chứng chỉ hành nghề của người đại diện theo pháp luật của công ty): Quản lý, duy tu và khai thác các công trình hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, chung cư, văn phòng (Trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng: lập, quản lý các dự án đầu tư xây dựng; khảo sát xây dựng; giám sát thi công xây lắp, kiểm định chất lượng công trình; thí nghiệm. Tư vấn đấu thầu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao thiết bị công nghệ mới, thiết bị tự động hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê: thiết bị, dây truyền công nghệ, kết cấu thép phục vụ cho các công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu: Vật liệu xây dựng các loại, vật tư, máy móc, thiết bị, dây truyền công nghệ, phương tiện vận tải. (Trừ hoạt động đấu giá) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Kinh doanh, giáo dục đào tạo các ngành nghề: cơ khí, sửa chữa thiết bị, xây dựng; điện dân dụng – công nghiệp, thiết bị điều hòa thông gió, thang máy; hệ thống điện nhẹ |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Kinh doanh, giáo dục đào tạo các ngành nghề: cơ khí, sửa chữa thiết bị, xây dựng; điện dân dụng – công nghiệp, thiết bị điều hòa thông gió, thang máy; hệ thống điện nhẹ |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Kinh doanh, giáo dục đào tạo các ngành nghề: cơ khí, sửa chữa thiết bị, xây dựng; điện dân dụng – công nghiệp, thiết bị điều hòa thông gió, thang máy; hệ thống điện nhẹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ(Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |