1812 |
Dịch vụ liên quan đến in - Chi tiết: Dịch vụ thiết kế, in ấn và quảng cáo (không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị; Xây dựng công trình dân dụng, xây dựng công nghiệp |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý điện thoại công cộng; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (không hoạt động đấu giá); |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Lắp ráp và buôn bán hàng điện lạnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất văn phòng và gia đình, điện máy dân dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy sản, hải sản, sản phẩm gia súc, sản phẩm gia cầm tươi, sống và sơ chế tại trụ sở) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (trừ taxi). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách công cộng; Vận tải hàng hóa; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Dịch vụ cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Môi giới bất động sản; Định giá bất động sản; Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (không bao gồm tư vấn giá nhà, đất); Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ nhà đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Tư vấn quản lý; Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán.) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn các dự án đầu tư xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) các dịch vụ về kỹ thuật xử lý môi trường |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh - Chi tiết: Các dịch vụ về nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác - Chi tiết: Hoa và cây; |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức các sự kiện thể thao, văn hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vui chơi giải trí |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: hoạt động của các khu giải trí, bãi biển (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |