0101320165 - CÔNG TY TNHH HUHUI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
CÔNG TY TNHH HUHUI THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | HUHUI INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101320165 |
Địa chỉ | Số 8/89 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THU TRANG |
Điện thoại | 0392397588 |
Ngày hoạt động | 2002-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0101320165 lần cuối vào 2024-01-15 05:00:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng mới, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng và cơ sở hạ tầng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thủy hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị, vật tư, linh kiện phục vụ ngành: cơ khí, nông, lâm, ngư nghiệp, hàng điện, điện tử, điện lạnh, máy tính, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, cơ kim khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng mới, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Kho bãi và lưu trú hàng hóa trong kho ngoại quan |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Tư vấn quản trị doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, chứng khoán, kiểm toán); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Môi giới thương mại (không gồm môi giới bất động sản, bảo hiểm, chứng khoán) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động trong nước (không bao gồm cho thuê lại lao động; giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh chuyển khẩu hàng hóa; Kinh doanh tạm xuất tái nhập hàng hóa; Kinh doanh tạm nhập tái xuất hàng hóa; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; |