0101320119 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ GIỚI XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI 496
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ GIỚI XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI 496 | |
---|---|
Tên quốc tế | 496 TRADING AND ERECTION MECHANICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 496 TEM .,JSC |
Mã số thuế | 0101320119 |
Địa chỉ | Tập thể 810, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Hải Hùng |
Điện thoại | 8613322/0988496496/0 |
Ngày hoạt động | 2002-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101320119 lần cuối vào 2024-06-20 00:55:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chỉ gồm có: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế và rác thải độc hại khác khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
3830 | Tái chế phế liệu Chỉ gồm có: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, hôn nhân có yếu tố nước ngoài và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ gồm có: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |