0101308383 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TELECOM ELECTRONIC INFORMATIC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TELEFOR .,JSC |
Mã số thuế | 0101308383 |
Địa chỉ | Số nhà 56 BT 2, khu Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHIẾN THẮNG |
Điện thoại | 6412570 |
Ngày hoạt động | 2002-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101308383 lần cuối vào 2024-01-22 05:53:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng công trình thu, phát vô tuyến điện truyền dẫn, chuyển mạch, thiết bị đầu cuối, các loại cột cao, ăng ten tự đứng và có dây néo; - Xây dựng, lắp ráp, lắp đặt các hệ thống tổng đài, hệ thống cáp và mạng thông tin; - Xây dựng các trạm nguồn, đường dây tải điện hạ thế dưới 35KV; - Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư và tổng dự toán các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin và các công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm định dự án đầu tư xây dựng các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin và các công trình dân dụng, công nghiệp (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh). |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin, bưu chính viễn thông công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dụng cụ máy; - Thiết bị phát thanh truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; - Thiết bị đo lường và điều khiển; - Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tổ chức, tư vấn du học và đào tạo (chủ yếu trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông và ngoại ngữ); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |