0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in - Chi tiết: Dịch vụ thiết kế tạo mẫu in và các dịch vụ liên quan đến in; |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị trường học; |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da - Chi tiết: Sản xuất phụ kiện ngành may mặc; |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các mặt hàng mây, tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động, chống trộm trong các công trình dân dụng và công nghiệp; - Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống camera giám sát, hệ thống tăng áp buồng thang và hệ thống thông gió, hút khói; |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán ô tô; |
4541 |
Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán xe máy; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị y tế; Kinh doanh dược phẩm, hóa mỹ phẩm; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán thiết bị viễn thông, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị trường học; |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất nông nghiệp) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất công nghiệp); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Buôn bán phụ kiện ngành may mặc; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán các mặt hàng mây, tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá theo hợp đồng; |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê, mượn, đặt máy móc, thiết bị y tế |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện bao gồm bệnh viện đa khoa, bệnh viện chuyên khoa, bệnh viện y học cổ truyền |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: - Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người cao tuổi ; - Cơ sở bảo trợ xã hội chăm sóc người khuyết tật. |