0101285979 - CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION INSTALLATION AND INDUSTRIAL MATERIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CIM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101285979 |
Địa chỉ | Nhà số 2, Lô B1 khu Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CHU MINH NGỌC |
Điện thoại | 0436343833 |
Ngày hoạt động | 2002-09-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101285979 lần cuối vào 2024-06-19 18:44:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất vật liệu và kết cấu thép; gia công cơ khí; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, mua bán kim loại và các sản phẩm từ kim loại; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất và mua bán thiết bị điện các loại (tủ điện, bảng điện, ổ cắm và các vật tư ngành điện); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, mua bán trang thiết bị nội thất gia đình và văn phòng; - Sản xuất và mua bán vật tư, thiết bị công nghiệp; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây lắp các công trình điện dân dụng và công nghiệp đến 35 KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Sản xuất mua bán hàng lương thực, thực phẩm, đồ uống, đồ hộp các loại (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Sản xuất mua bán hàng lương thực, thực phẩm, đồ uống, đồ hộp các loại (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Sản xuất mua bán hàng lương thực, thực phẩm, đồ uống, đồ hộp các loại (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt thép, sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Mua bán vật tư, phụ tùng, thiết bị kim khí và vật liệu xây dựng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Cho thuê kho bãi, nhà xưởng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê vật tư, máy móc, thiết bị văn phòng, xây dựng, nông - lâm nghiệp và cho thuê vật tư, máy móc, thiết bị khác (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |