0125 |
Trồng cây cao su |
0710 |
Khai thác quặng sắt Chi tiết: khai thác quặng; |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: khai thác than; |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát, cà phê; |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1324 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuẩt bao bì bằng giấy, bìa; |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón vật tư nông nghiệp; |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Chế tạo các kết cấu xây dựng; |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt các kết cấu xây dựng; |
3830 |
Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các đường dây tải điện hạ thế, cao thế, các trạm biến áp đến 110KV; Thi công các đường lò xây dựng cơ bản; Xây dựng các công trình khai khoáng bao gồm các công trình mặt bằng công nghiệp, xúc bốc, vận tải đất đá, than, quặng, xử lý ổn định các bờ mỏ lộ thiên, làm đường mỏ; Thi công các công trình giao thông, đường sá, cầu cống, bến cảng; Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; nạo vét các kênh mương, sông rạch, đường dẫn, các loại hầm giao thông; công trình ngầm; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông lâm sản; |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán nước giải khát, cà phê; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán gỗ, buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), buôn bán vật tư nông nghiệp và phân bón; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ nhà đất, cho thuê nhà ở; |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu khoa học; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng khoa học - công nghệ trong nông nghiệp bao gồm tạo giống cây trồng, vật nuôi, thức ăn; Chuyển giao công nghệ; |
7911 |
Đại lý du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới, xúc tiến thương mại, tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Sang chai, đóng gói phân bón; |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động các đội và câu lạc bộ thể thao; |