0101232938 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TIN HỌC HOÀNG ANH “CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0102004961 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TP HÀ NỘI CẤP NGÀY 09/04/2002"
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TIN HỌC HOÀNG ANH “CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0102004961 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TP HÀ NỘI CẤP NGÀY 09/04/2002" | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG ANH TRADING AND INFORMATIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG ANH TIC CO., LTD |
Mã số thuế | 0101232938 |
Địa chỉ | 90 Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ BÍCH THỦY ( sinh năm 1969 - Hà Nội) Ngoài ra TRỊNH THỊ BÍCH THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0963839269 |
Ngày hoạt động | 2002-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101232938 lần cuối vào 2024-01-01 09:35:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản, quặng và tinh quặng kim loại, kim loại đen, kim loại màu và các loại hợp kim (Trừ các loại Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Mua bán, chế biến khoáng sản, quặng và tinh quặng kim loại, kim loại đen, kim loại màu và các loại hợp kim (Trừ các loại Nhà nước cấm); |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ (Trừ các loại Nhà nước cấm). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm hoá chất khác như: + Pep ton, dẫn xuất của pep ton, các chất protein khác và dẫn xuất của chúng, + Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm (ví dụ thiết bị phân tích mẫu máu); - Sản xuất thiết bị chưng cất trong phòng thí nghiệm, máy li tâm, máy siêu âm; - Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phục vụ ngành khoa học kỹ thuật, dụng cụ, thiết bị về âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ; Sản xuất các loại nông, lâm, hải sản; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý vận chuyển hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán, kinh doanh, sản xuất, chế biến các loại nông, lâm, hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế, thiết bị phục vụ ngành khoa học kỹ thuật, dụng cụ, thiết bị về âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ; Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, hàng điện, điện lạnh, điện dân dụng, đồ dùng phục vụ cá nhân và gia đình; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ các sản phẩm từ gỗ (Trừ các loại Nhà nước cấm), |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Kinh doanh các loại nhựa đường, chất dẻo, dầu nhờn và các chất phụ gia của chúng; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là sản phẩm điện tử, tin học, hàng thủ công mỹ nghệ, thiết bị văn phòng, sản phẩm dệt may, các sản phẩm lương thực, thực phẩm, xe ô tô, xe gắn máy và phụ tùng, hoá chất công nghiệp - trừ các loại hoá chất Nhà nước cấm kinh doanh, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ môi giới vận tải; Giao nhận vận chuyển hàng hóa. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành các sản phẩm điện tử, tin học. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; - Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giám định về môi trường đối với máy móc, thiết bị, công nghệ; giám định thiệt hại về môi trường; Tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; Chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Dịch vụ quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, cuộc biểu diễn nghệ thuật chuyên và không chuyên (không bao gồm tổ chức họp báo). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa, bao bì các loại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Giáo dục nghề nghiệp; Đào tạo nghề: điện tử, vận hành máy nông nghiệp, máy công nghiệp, thiết bị tự động hóa (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |