0101231853 - CÔNG TY TNHH ITESIC
CÔNG TY TNHH ITESIC | |
---|---|
Tên quốc tế | ITESIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ITESIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101231853 |
Địa chỉ | Số 16/85, đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Tiến Dũng |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2002-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101231853 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất thiết bị kiểm tra mức khí thải tự động; - Sản xuất máy giám sát hành động; - Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm (ví dụ thiết bị phân tích mẫu máu); - Sản xuất thiết bị chưng cất trong phòng thí nghiệm, máy li tâm, máy siêu âm; - Sản xuất thiết bị cân, đo, lông ấp dùng trong phòng thí nghiệm; - Sản xuất các thiết bị đo lường khác như máy dò phóng xạ, máy dò tìm, đo độ ẩm, đo khí tượng. |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; - Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; - Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, nâng cấp thay thế, bào trì: hệ thống điều nhiệt, hệ thống viễn thông, công nghệ thông tin, hệ thống chống cháy, thiết bị bảo vệ, camera quan sát; sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị y tế, máy điều hòa không khí, điện lạnh, thang máy; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Đường dây thông tin liên lạc, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa: - Lò sưởi, tháp làm lạnh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng, hệ thống giám sát an ninh, hệ thống báo cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: hệ thống báo cháy, thiết bị bảo vệ, camera quan sát, máy điều hòa không khí, điện lạnh, thang máy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tủ lạnh, máy giặt, điều hòa không khí; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí và xử lý môi trường công trình xây dựng; Tư vấn, xây lắp trạm điện và đường dây đến 110KV Tư vấn, thiết kế, thi công trong lĩnh vực phòng sạch, hệ thống lạnh, hệ thống khí y tế và chế biến dược phẩm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học công nghệ; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo, điều chỉnh và bán phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn bảo vệ; |