0101230881 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỦ ĐÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THỦ ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | THU DO CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THU DO., JSC |
Mã số thuế | 0101230881 |
Địa chỉ | Số 61B, ngõ 56, phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Chí Kiên ( sinh năm 1969 - Hải Dương) Ngoài ra Vũ Chí Kiên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9761709/ 6615196 |
Ngày hoạt động | 2002-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101230881 lần cuối vào 2024-06-19 21:52:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất hàng đan móc; thêu ren các loại; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy các loại; |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì, nhãn mác; |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc kim loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại ( trừ máy móc thiết bị ); |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư, xây dựng và kinh doanh công trình thuỷ điện; Xây dựng công trình cấp thoát nước; Xây dựng công trình kỹ thuật khác; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Buôn bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh phát triển nhà; Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn bảo vệ môi trường (không bao gồm tư vấn thiết kế); Môi giới thương mại; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Đầu tư kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn và dài hạn (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy vi tính; |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, tân trang hàng điện tử, điện gia dụng |