0101198349 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG NGHĨA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG NGHĨA | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG NGHIA PHARMACENTICAL TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TN PHAR CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101198349 |
Địa chỉ | Số 3, ngõ 12 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Trung ( sinh năm 1969 - Phú Thọ) |
Điện thoại | 02463257999 |
Ngày hoạt động | 2001-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101198349 lần cuối vào 2024-01-17 13:24:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Tổ chức nuôi trồng, thu mua, sản xuất, chế biến nông sản, thực phẩm; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất, buôn bán vật liệu xây dựng; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất, buôn bán gia công các mặt hàng cơ, kim khí; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng - Sản xuất, buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Sản xuất, mua bán hoá thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Doanh nghiệp bán buôn thuốc; - Buôn bán mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, dụng cụ y tế thông thường, hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng: chủ yếu là máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - Buôn bán các mặt hàng lương thực, thực phẩm; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Nhà thuốc; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận chuyển hành khác bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không gồm quán bar, karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không gồm quán bar, karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (không gồm quán bar, karaoke, vũ trường); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Buôn bán, lắp ráp, sửa chữa, cho thuê máy móc, phương tiện vận tải; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Kinh doanh dịch vụ khu vui chơi giải trí (không gồm quán bar, karaoke, vũ trường); |