0101189496 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, VẬN TẢI VÀ DU LỊCH QUỐC TẾ VITRA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, VẬN TẢI VÀ DU LỊCH QUỐC TẾ VITRA | |
---|---|
Tên quốc tế | VITRA TRANSPORTATION, TRADING AND TRAVEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VITRA CO., LTD |
Mã số thuế | 0101189496 |
Địa chỉ | Số 11, Dãy D, Lô 15 Khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC TRỌNG ( sinh năm 1980 - Hải Phòng) Ngoài ra LÊ ĐỨC TRỌNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 35772012 |
Ngày hoạt động | 2001-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0101189496 lần cuối vào 2024-01-12 00:42:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị dùng cho cảng biển (bao gồm các loại cần trục chân đế kiểu quay và cần trục giàn); - Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy luyện kim; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khai thác mỏ, xây dựng và khí đốt; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị cân; - Sửa chữa máy tính có dòng điện hoặc không dòng điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy móc chuyên dụng; - Lắp đặt máy móc, thiết bị cho cảng biển (bao gồm các loại cần trục chân đế kiểu quay và cần trục giàn). - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy; |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Buôn bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên) - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Buôn bán hàng tiêu dùng cho gia đình (không gồm dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán thiết bị máy móc, thiết bị thí nghiệm, thiết bị dùng cho cảng biển. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Buôn bán các sản phẩm của ngành công nghiệp; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Buôn bán vật tư ngành ảnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận chuyển hàng hoá nội địa và quốc tế; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Giao nhận hàng hoá nội địa và quốc tế; - Dịch vụ đại lý và môi giới hàng hải; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Tư vấn đầu tư (không gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Hỗ trợ xúc tiến thương mại. |