0101168023 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG VÀ CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ TẤN PHÁT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ XÂY DỰNG VÀ CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ TẤN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHAT EQUIPMENT OF CONSTRUCTION AND CITY LIGHTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101168023 |
Địa chỉ | 310 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ CHU ÁNH TUYẾT Ngoài ra NGÔ CHU ÁNH TUYẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0435120363 |
Ngày hoạt động | 2001-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101168023 lần cuối vào 2024-01-20 19:30:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang - Chi tiết: Sản xuất ống thép không mối nối bằng cách cuộn nóng, kéo nóng hoặc cuộn lạnh, kéo lạnh; sản xuất các ống thép hàn bằng cách đổ khuôn nóng hoặc lạnh và hàn, chuyển cũng như xử lý thêm bằng kéo lạnh hoặc cuộn lạnh hoặc bằng cách đổ khuôn nóng, hàn; các thiết bị nối ống thép như mép phẳng và mép có cổ giả, các mối nối hàn. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại; các sản phẩm cơ khí, cấu kiện kim loại; các cấu kiện thép cho xây dựng; khung sắt thép (khung nhà, kho) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt thép, sản phẩm ngành cơ khí; kim loại, inox , các sản phẩm từ kim loại, inox. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |