0101143540 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG 306
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG 306 | |
---|---|
Tên quốc tế | 306 INVESTMENT AND CONSTRUCTION CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 306 ICC .,JSC |
Mã số thuế | 0101143540 |
Địa chỉ | Số nhà 32, Ngõ 36 Lê Thanh Nghị, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SƠN ( sinh năm 1968 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 02435133665 |
Ngày hoạt động | 2009-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101143540 lần cuối vào 2024-01-09 19:51:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát thủy văn môi trường; Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Thiết kế quy hoạch chung, tổng thể, chi tiết khu đô thị, nông thôn, khu công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình thủy lợi, công trình cầu, đường bộ; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường bộ, hầm dân sinh, san nền; Giám sát công trình xây dựng công trình thủy cầu, đường bộ, lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công công trình thủy lợi, lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công công trình thủy điện, lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông các cấp không phân biệt vùng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: cầu đường; Thí nghiệm vật liệu xây dựng và địa chất công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Đánh giá sự phù hợp và đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; Lập hồ sơ mời thầu; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế công trình - Giám sát công tác xây dựng: - Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; - Lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán nhiệm vụ đo đạc và bản đồ cơ bản, chuyên ngành; - Xây dựng mạng lưới tọa độ, độ cao, trọng lực; - Đo đạc, thành lập bản đồ địa hình; - Đo đạc, thành lập bản đồ địa chính; - Đo đạc, thành lập bản đồ công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |