0101125527-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ DỰ ÁN QUỐC TẾ - TRUNG TÂM HỖ TRỢ TRẺ EM TÀN TẬT BÌNH MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ DỰ ÁN QUỐC TẾ - TRUNG TÂM HỖ TRỢ TRẺ EM TÀN TẬT BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH EDUCATION CENTRE |
Mã số thuế | 0101125527-004 |
Địa chỉ | C5, ngõ 156, phố Lạc Trung, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ PHƯƠNG THU ( sinh năm 1984 - Hà Nội) Ngoài ra TRỊNH THỊ PHƯƠNG THU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7613254 |
Ngày hoạt động | 2003-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101125527-004 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất: lâm sản và chế biến gỗ (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công và mua bán các loại giấy phục vụ công nghiệp và tiêu dùng; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị: công nghệ thông tin |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị: viễn thông |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị: điện tử, điện lạnh, điện toán, điện lực và các loại máy móc, thiết bị ngành nghề, gia dụng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh: lâm sản và chế biến gỗ (trừ lâm sản Nhà nước cấm); - Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm: thực phẩm dùng cho gia súc, gia cầm; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm: thực phẩm dùng cho người |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống không có cồn; - bán buôn đồ uống có cồn; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh máy móc thiết bị: điện tử, điện lạnh, điện toán, điện lực và các loại máy móc, thiết bị ngành nghề, gia dụng Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh máy móc thiết bị: viễn thông, công nghệ thông tin - Kinh doanh vật tư, thiết bị công nghệ thông tin - Buôn bán vật tư, thiết bị bưu chính, viễn thông Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh: Vật tư, thiết bị sản xuất nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh Xăng dầu và các sản phẩm dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm: Sắt thép các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh hàng tiêu dùng (hoa quả, bánh kẹo, rượu bia, nước giải khát, hàng nông lâm thủy hải sản); kinh doanh hóa chất phục vụ đời sống và các ngành dịch vụ công, nông, lâm, ngư nghiệp (trừ các hóa chất Nhà nước cấm) - Kinh doanh các sản phẩm cho công trình có cường độ cao và công trình chịu mặn; - Kinh doanh: lâm sản và gỗ (trừ lâm sản Nhà nước cấm); - Kinh doanh nguyên liệu và sản phẩm: Nhựa, giấy; Vật tư thiết bị vận tải đường bộ, đường biển; Vật tư thiết bị ngành in; - Buôn bán vật tư thiết bị phương tiện, y tế, văn hóa, giáo dục, giao thông, thủy lợi, thủy sản - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, điện tử, tin học, điện lạnh, thiết bị văn phòng, dệt may) Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Radiô, cassette, tivi; - Loa, thiết bị âm thanh nổi; - Máy nghe nhạc; - Đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Tư vấn tài chính |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn Chi tiết: Tư vấn, thực hiện các hoạt động nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước đối với hoạt động nuôi dạy, hướng nghiệp, giáo dục trẻ em và các trẻ em thiểu năng, tàn tật |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo trong và ngoài nước đối với hoạt động nuôi dạy, hướng nghiệp, giáo dục trẻ em và các trẻ em thiểu năng, tàn tật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nuôi dạy, hướng nghiệp, giáo dục đào tạo nghề cho trẻ em và trẻ em thiểu năng, tàn tật |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ kinh doanh: Bi-a, Bowling; Khiêu vũ (không bao gồm kinh doanh vũ trường), Thư viện đọc sách giải trí; Các trò chơi điện tử công viên; Tennis; Bơi lội, Du thuyền - Dịch vụ vui chơi giải trí, thi đấu thể thao (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke; Trừ các loại hình vui chơi, giải trí Nhà nước cấm) |