0101117565 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN FLAMINGO
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN FLAMINGO | |
---|---|
Tên quốc tế | FLAMINGO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FLAMINGO GROUP |
Mã số thuế | 0101117565 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 18, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẠNHLÊ THỊ VÂN ANH Ngoài ra NGUYỄN THỊ HẠNHLÊ THỊ VÂN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 7304 6669 |
Ngày hoạt động | 2007-01-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101117565 lần cuối vào 2024-06-30 16:44:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP PHẦN MỀM CMC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không bao gồm hoạt động phòng cháy, chữa cháy rừng) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, kinh doanh đá, cát, sỏi, đất sét ; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác cao lanh, muối mỏ; khai thác các loại mỏ khác (Trừ lĩnh vực Nhà nước cấm); |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất kinh doanh nguyên liệu, vật liệu xây dựng, tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng (sản xuất hàng tiêu dùng); |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (Theo quy định tại Luật điện lực số 28/2004/QH11 ngày 03/12/2014 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam và các Luật sửa đổi, có liên quan) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Hàng nông, lâm sản ; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thủy sản; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn xe đạp và phụ tùng của xe đạp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Vật tư thiết bị khoa học kỹ thuật; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán ca nô, du thuyền, tàu du lịch Bán buôn hóa chất |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá điếu, xì gà, shisha, thuốc lá điện tử, thuốc lào và các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, shisha, thuốc lá điện tử, thuốc lào và các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác. (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/6/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm đấu giá bán lẻ qua internet) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô ; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh kho ngoại quan, địa điểm thu gom hàng lẻ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm Hoạt động của đại lý làm thủ tục Hải quan, Logistics) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, điểm cắm trại và các dịch vụ khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng; (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn và cung cấp phần mềm; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính), xây dựng, chuyển giao công nghệ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng đô thị; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản; |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng Chi tiết: - Trụ sở văn phòng; - Văn phòng quản lý trung tâm; - Văn phòng tổng công ty; - Văn phòng huyện và vùng; - Văn phòng quản lý phụ trợ. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Quan hệ và thông tin cộng đồng; - Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng - Lập quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; + Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; + Thiết kế xây dựng công trình giao thông; +Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; + Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. (Theo quy định tại Nghị định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Chính Phủ về sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng) |
7310 | Quảng cáo ( trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (không bao gồm sản xuất phim) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Hoạt động môi giới bản quyền (Săp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô; - Cho thuê xe có động cơ khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê - Thuyền giải trí, ca nô, thuyền buồm; - Xe đạp; - Ghế và ô trên bờ biển; - Thiết bị thể thao khác. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: - Cho thuê các tài sản vô hình, phi tài chính (trừ tác phẩm có bản quyền); |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh du lịch,vận chuyển du lịch; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ (Theo quy định tại Nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016 của Chính phủ quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tích: - Xúc tiến thương mại và hợp tác quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (không bao gồm Hoạt động đấu giá độc lập) |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo kỹ thuật, kỹ năng quản lý dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện (đa khoa, chuyên khoa); Nhà điều dưỡng (Theo quy định tại Nghị định 109/2016/NĐ-CP ngày 01/072016 của Chính phủ quy định cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghê và cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám, chữa bệnh) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhà thuốc Cơ sở dịch vụ y học cổ truyền không dùng thuốc; Cơ sở điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp xoa bóp, day ấn huyệt, xông hơi thuốc y học cổ truyền; Cơ sở dịch vụ y tế (Theo quy định tại Nghị định 109/2016/NĐ-CP ngày 01/072016 của Chính phủ quy định cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghê và cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám, chữa bệnh) |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cá nhân (Không bao gồm khám chữa bệnh); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Hoạt động của các nhà sản xuất hoặc các nhà thầu về các sự kiện trình diễn nghệ thuật trực tiếp, có hoặc không có cơ sở; - Tổ chức hòa nhạc; |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nứơc ngoài (Theo quy định tại Nghị định 86/2013/NĐ-CP ngày 29/07/2013 về kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động thể thao và giải trí khác ( trừ câu lạc bộ bắn súng) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |