0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0610 |
Khai thác dầu thô (Bổ sung lần 2) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác, chế biến khoáng sản: đá, cát, sỏi, đất sét |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Bổ sung lần 2) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: sản xuất, chế biến thủy hải sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (Bổ sung lần 2) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Bổ sung lần 2) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Bổ sung lần 1) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Bổ sung lần 1) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Bổ sung lần 1) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Bổ sung lần 1) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (Bổ sung lần 2) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Bổ sung lần 2) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Bổ sung lần 2) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (Bổ sung lần 2) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 |
Xây dựng nhà các loại (Bổ sung lần 1) |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Bổ sung lần 1) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến thế đến 35KV |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Bổ sung lần 2) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Bổ sung lần 2) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Bổ sung lần 2) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Bổ sung lần 2) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Đại lý (không hoạt động môi giới, đấu giá) |
4633 |
Bán buôn đồ uống (Bổ sung lần 1) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán lẻ xăng dầu; bán buôn khí đốt và các sản phẩm khác có liên quan; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn đồ ngũ kim (Bổ sung lần 2) |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bản lẻ bình ga (Bổ sung lần 2) |
4920 |
Vận tải bằng xe buýt (Bổ sung lần 2) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi (Bổ sung lần 2) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh (Bổ sung lần 2) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Bổ sung lần 2) |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Bổ sung lần 1) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Bổ sung lần 1) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Bổ sung lần 1) Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy Bar, dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Bổ sung lần 2) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Bổ sung lần 2) |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Bổ sung lần 2) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Bổ sung lần 2) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |