0101106274 - CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ | |
---|---|
Tên quốc tế | TECHNOLOGY TRANSFERRING AND SCIENTIFIC INSTRUMENT SUPPLY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TSI CO., LTD |
Mã số thuế | 0101106274 |
Địa chỉ | Số 106 phố Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HÀ VÂN |
Điện thoại | 0437732288094662880 |
Ngày hoạt động | 2001-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101106274 lần cuối vào 2024-01-15 19:22:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Chi tiết: Sản xuất thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm điện, điện tử; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - Chi tiết: Sản xuất, chế tạo thiết bị đo lường điện năng và dấu hiệu điện từ (bao gồm cả viễn thông); sản xuất, chế tạo thiết bị đi đếm điện như thiết bị đo công suất, điện năng, dòng điện, điện áp, tần số, hệ số công suất, bao gồm các loại động cơ, các loại đồng hồ đo điện và các thiết bị, phụ kiện kèm theo, sản xuất chế tạo các loại thiết bị đo điên 1 pha, 3 pha (dòng điện một chiều và xoay chiều), các cấp điện áp hạ thế, trung thế và cao thế đến 220KV; |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt, môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện, thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi, các rơle và bộ điều khiển công nghiệp, thiết bị đo đếm điện gồm thiết bị đo công suất, điện nằng, dòng điện, điện áp, tần số, hệ số công suất, bao gồm các loại công tơ, các loại đồng hồ đo điện và các thiết bị, phụ kiện kèm theo, các loại thiết bị đo đếm 1 pha, 3 pha (dòng điện một chiều và xoay chiều), các cấp điện áp hạ thế, trung theea và cao thế đến 220KV. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ (loại trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô và xe có động cơ (loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rowle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện, thiết bị đo đếm điện gồm thiết bị đo công suất, điện năng, dòng điện, điện áp, tần số, hệ số công suất, bao gồm các loại công tơ, các loại đồng hồ đo điện và các thiết bị, phụ kiện kèm theo, các loại thiết bị đo đếm 1 pha, 3 pha (dòng điện một chiều và xoay chiều), các cấp điện hạ thế, trung thế và cao thế đến 220KV; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phần mềm bao gồm phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng, phần mềm điều khiểu, tự động hóa và các sản phẩm tương tự khác; cung cấp các giải pháp cài đặt, bảo trì, hướng dẫn sử dụng. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Đại lý các dịch vụ bưu chính viễn thông; Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng Internet; Các dịch vụ giá trị gia tăng khác cho người dùng internet; Dịch vụ kết nối Internet; Dịch vụ truy nhập Internet (ISP); Dịch vụ ứng dụng Internet trong Bưu chính, viễn thông; Dịch vụ đăng ký tên miền; Đại lý cung cấp dịch vụ Internet băng rộng và truyền thông đa phương tiện, xây dựng hạ tầng mạng truyền hình kỹ thuật số mặt đất; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Quảng cáo trực tuyến, giải trí đào tạo trực tuyến, trò chơi trực tuyến và các dịch vụ trực tuyến khác trên mạng Internet, mạng điện thoại di động và mạng điện thoại cố định, truyền hình; Dịch vụ tích hợp viễn thông, công nghệ thông tin; Tư vấn ứng dụng CNTT, chuyển giao và tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực CNTT, viễn thông, điện lực; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan - Chi tiết: Dịch vụ hosting; Dịch vụ xử lý và khai thác dữ liệu; Cho thuê thiết bị bưu chính viễn thông; |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ sinh học (phục vụ cho nông nghiệp và y tế), môi trường, giáo dục; dịch vụ dịch thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tổ chức đào tạo chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ sinh học (phục vụ cho nông nghiệp và y tế); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |