0101077841 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐỨC GIANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐỨC GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUCGIANG GENERAL TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DGT CO., LTD |
Mã số thuế | 0101077841 |
Địa chỉ | ô đất CQ/02 ngõ 6 đường Vũ Đức Thận, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội |
Người đại diện | Nguyễn Anh Ngọc ( sinh năm 1972 - Hà Nội) Ngoài ra Nguyễn Anh Ngọc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438737403 |
Ngày hoạt động | 2000-11-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101077841 lần cuối vào 2024-06-11 17:05:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán ô tô, xe máy; Mua bán ôtô, xe máy và phụ tùng ô tô, xe máy; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, đại tu, bảo dưỡng xe ô tô; Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành: ô tô, xe máy; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý mua, bán xăng dầu và khí đốt hoá lỏng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng dệt may, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe Điều 83 Luật Giao thông đường bộ 2008 |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu (Khoản 8 Điều 4 Luật đấu thầu 2013). - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ; (Điều 20 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) -Thiết kế kết cấu công trình (Điều 50 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng (Điều 50 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015). - Thiết kế kiến trúc công trình (Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan (Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) -Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước; (Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) - Thiết kế lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong công trình; (Điều 48 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện (Điều 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đánh giá môi trường chiến lược (Nghị định 18/2015/NĐ-CP) - Đánh giá tác động môi trường (NĐ 18/2015/NĐ-CP) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải các loại, dịch vụ trông giữ xe; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ môi giới thương mại, uỷ thác xuất nhập khẩu, khai thuê hải quan; Tư vấn đầu tư, quản trị doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật); |