0101044405 - CÔNG TY TNHH TRẦN TRUNG
CÔNG TY TNHH TRẦN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN TRUNG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN TRUNG CO.,LTD. |
Mã số thuế | 0101044405 |
Địa chỉ | Số 1 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG ĐỨC Ngoài ra LÊ QUANG ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0435377168 |
Ngày hoạt động | 2000-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101044405 lần cuối vào 2024-06-19 20:24:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác bãi cát tự nhiên. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu (Không bao gồm kinh doanh quán bar). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Buôn bán thuốc lá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy phát điện, vật tư thiết bị điện, điện gia dụng, điện lạnh; máy móc trang thiết bị phục vụ trong thẩm mỹ viện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán hàng kim khí, kim loại đen, kim loại màu; Mua bán sắt, thép xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh vật liệu xây dựng (đá, cát, sỏi). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng phế liệu, phế thải các loại (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); hàng hóa thanh xử lý; sắt thép phế liệu; Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là các sản phẩm điện tử, tin học, thiết bị văn phòng; xe ô tô, xe gắn máy và phụ tùng; Hoá chất công nghiệp - trừ các loại hoá chất mà nhà nước cấm kinh doanh; Máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Trông giữ xe ôtô, xe máy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh nhà hàng; Dịch vụ ăn uống, giải khát; (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Sản xuất và cung cấp suất ăn công nghiệp. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, buôn bán phần mềm tin học, các sản phẩm phục vụ ngành công nghệ thông tin; Tư vấn và thiết kế website; Cung cấp giải pháp về công nghệ thông tin; Tư vấn, thiết kế, triển khai và chuyển giao công nghệ thông tin, hệ thống máy tính, thiết lập, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính thích hợp với phần cứng, phần mềm với các công nghệ truyền thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo hành các sản phẩm điện tử, tin học. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật về tin học, tư vấn, sản xuất, đào tạo và chuyển giao công nghệ tin học (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Sản xuất các chương trình quảng cáo, dịch vụ quảng cáo, quảng bá thương hiệu và sản phẩm trên tất cả các phương tiện (không bao gồm sản xuất phim). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy phát điện. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |