0101042704 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI 59
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI 59 | |
---|---|
Tên quốc tế | 59 TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 59 CO., LTD |
Mã số thuế | 0101042704 |
Địa chỉ | Số 512 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN ĐỒNG |
Điện thoại | 0245624221 |
Ngày hoạt động | 2000-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101042704 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÀ THƯƠNG MẠI LINH GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: trồng cao su; |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng, chăm sóc, khai thác các loại cây công nghiệp; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng; |
0220 | Khai thác gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác các sản phẩm khác từ rừng( trừ loại nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất đá, cát, sỏi ( khi có giấy phép); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và các sản phẩm khác từ rừng( trừ loại nhà nước cấm); sản xuất đồ gỗ, đồ mộc nội ngoại thất công trình; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến, khai thác cao su; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất mua bán vật liệu xây dựng: bề tông đúc sẵn; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng: cấu kiện thép; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp thiết bị : xử lí nước, dây chuyền công nghệ các nhà máy chế biến nông lâm hải sản; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ và cầu cống các cấp; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình thủy lợi kênh và trên kênh - Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35 KV - Xây dựng công trình viễn thông, xử lý môi trường - Xây dựng các công trình cấp thoát nước; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công cộng - Xây dựng các công trình công nghiệp - Đầu tư xây dựng hạ tầng đô thị, hạ tầng khu công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng công trình; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện nước sinh hoạt; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cao su; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy xây dựng, xe cơ giới,máy móc, thiết bị viễn thông,máy văn phòng, dụng vụ vật tư y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ và các sản phẩm khác từ rừng( trừ loại nhà nước cấm); mua bán đồ gỗ, đồ mộc nội ngoại thất công trình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón và các vật tư nông nghiệp khác ( không bao gồm thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát(không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ xây dựng và thi công công công trình; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế , lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu ô tô xe máy, máy xây dựng, xe cơ giới, máy móc, thiết bị viễn thông, máy văn phòng, dụng cụ vật tư y tế - Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị: xử lí nước, dây chuyền công nghệ các nhà máy chế biến nông lâm hải sản - Xuất nhập khẩu : gia súc, gia cầm, phân bón, thức ăn chăn nuôi và các vật tư nông nghiệp khác( không bao gồm thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; |