0101040633 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ TÂN KỶ
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ TÂN KỶ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN KY ENGINEERING AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN KY CO., LTD. |
Mã số thuế | 0101040633 |
Địa chỉ | Số 2, Ngõ 61 phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG GIÁ ( sinh năm 1969 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 02439425749 |
Ngày hoạt động | 2000-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101040633 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các loại máy móc thiết bị trong lĩnh vực cơ khí, điện, nước, môi trường. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, dân dụng, môi trường, điện, nước); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư và quản lý dự án; tư vấn xây dựng (chỉ hoạt động khi có điều kiện năng lực và theo chứng chỉ hành nghề); Quản lý và điều phối các dự án phát triển cộng đồng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật xử lý chất thải dân dụng, công nghiệp và bảo vệ môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |