0101032079 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN BẠCH MAI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN BẠCH MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH MAI INFORMATION TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | BMC CO., LTD./. |
Mã số thuế | 0101032079 |
Địa chỉ | Nhà C19 khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ THU HƯỜNG Ngoài ra LƯU THỊ THU HƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 045665202 |
Ngày hoạt động | 2000-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0101032079 lần cuối vào 2024-01-13 10:21:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ DŨNG MẠNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Sản xuất lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thủy hải sản; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Sản xuất mua bán thiết bị trường học, các đồng dùng dụng cụ học tập, giảng dạy; - sản xuất các thiết bị, dịch vụ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông, đo lường, điều khiển, tự động hóa, y tế, giáo dục; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa,bảo hành, bảo trì các sản phẩm công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết:- Nghiên cứu, triển khai lắp đặt các thiết bị, dịch vụ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông, đo lường, điều khiển, tự động hóa, y tế, giáo dục; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Chuông báo cháy, |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khác không thuộc về điện; hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ; hệ thống máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thông âm thanh, hệ thống hút bụi, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của các tòa nhà, thử độ ẩm, thử nước, chôn chân trụ, uốn thép, xây gạch, đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng bề mặt; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:- Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản; (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thủy hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:- Mua bán trang thiết bị nội, ngoại thất. - Mua bán hàng tiêu dùng, đồ gia dụng, hóa mỹ phẩm; - bán buôn va li, túi, ví, cặp, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; dụng cụ y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị máy vi tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ loại Nhà nước cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: buôn bán các thiết bị, dịch vụ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông, đo lường, điều khiển, tự động hóa, y tế, giáo dục; Bán buôn máy móc, thiết bị máy văn phòng; Bán buôn tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu vật tư, máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng, giao thông); Mua bán hàng điện, điện tử, điện lanh, tin học, viễn thông, tự động hóa; Mua bán thiết bị, máy móc ngành điện và cơ khí; Mua bán trang thiết bị y tế; Mua bán trang thiết bị bảo vệ (trừ loại Nhà nước cấm); Mua bán các thiết bị trường học, các đồ dùng dụng cụ học tập, giảng dạy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm) Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ, xơ, sợi dệt, cao su, phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn bột giấy, đá quý; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất công nghiệp như mực in, anilin, tinh dầu, chất màu, nhựa tổng hợp, dầu thơm, hương liệu .. (trừ loại Nhà nước cấm) KInh doanh phương tiện phòng cháy, chữa cháy; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:- Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; - Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông; - Hoạt động của các điểm truy cập internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết:- Cung cấp lắp đặt mạng máy vi tính và phần mềm ứng dụng; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, viễn thông, công nghiệp, tự động hóa, y tế và giáo dục; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ loại Nhà nước cấm) |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video (trừ loại Nhà nước cấm) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây; thiết bị điện gia đình; đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo..; đồ đạc, gốm sứ, thủy tinh, thiết bị điện và đồ gia dụng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng; thiết bị sản xuất điện ảnh; thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; cho thuê container..; (trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |