0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh tinh dầu hương liệu, chất định hương, mỹ phẩm, dầu Diesel sinh học (biodiesel) và các nguồn năng lượng sinh học; |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Mua bán, gia công chế tác thép phế liệu, kim loại - kim loại màu; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải và chất thải rắn; |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm điện đến 35KV |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, ký gửi hàng hóa; |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị bưu chính viễn thông,máy móc, thiết bị xây dựng, phương tiện vận tải; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bột giấy, các sản phẩm từ giấy; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Khai thác, chế biến, sản xuất và mua bán hàng dệt- may, vật liệu xây dựng, khoáng sản , cơ kim khí, hóa chất ( trừ hóa chất Nhà nước cấm), thủ công mỹ nghệ, hàng nông,lâm, thủy hải sản, hàng lương thực, thực phẩm; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, khu du lịch sinh thái; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công, nông nghiệp và tin học; |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, đầu tư và phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp; |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm và đào tạo nghề: cơ khí, điện, mộc, sửa chữa xe máy, may công nghiệp, thủ công mỹ nghệ, nữ công gia chánh; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (trò chơi trên cạn, dưới nước); |