0100779069-001 - CHI NHÁNH TÂN MAI TẠI VĨNH PHÚC - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÂN MAI
CHI NHÁNH TÂN MAI TẠI VĨNH PHÚC - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÂN MAI | |
---|---|
Tên viết tắt | TMVP |
Mã số thuế | 0100779069-001 |
Địa chỉ | Xóm Hưng Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ MAI HƯƠNG Ngoài ra TẠ MAI HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02113621159 |
Ngày hoạt động | 2018-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100779069-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác + Đá quý, bột thạch anh, mica |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu thép |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình thuỷ lợi vừa và nhỏ; - Xây dựng công nghiệp; - Xây dựng các công trình giao thông vừa và nhỏ; - Sửa chữa nhà ở; - Xây dựng dân dụng; - Xây dựng các công trình hạ tầng khu công nghiệp, đô thị; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, môi giới (Không bao gồm môi giới: bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố người nước ngoài) - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá - Hoạt động đại lý bán hàng các loại hàng hóa: nhiên liệu, quặng, kim loại, đồ ngũ kim |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị trong ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ vận tải biển và hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |